- Từ điển Nhật - Anh
衣手
Xem thêm các từ khác
-
衣糧
[ いりょう ] (n) food and clothing -
衣紋
[ えもん ] (n) dress/clothes/drapery -
衣紋掛
[ えもんかけ ] (n) hanger -
衣紋掛け
[ えもんかけ ] rack for hanging kimono -
衣裳
[ いしょう ] (n) clothing/costume/outfit/garment/dress -
衣装
[ いしょう ] (n) clothing/costume/outfit/garment/dress/(P) -
衣装合せ
[ いしょうあわせ ] (n) costume fitting -
衣装方
[ いしょうかた ] (n) dresser -
衣装箪笥
[ いしょうだんす ] (n) wardrobe -
衣蘭
[ いらん ] Iran -
衣蛾
[ いが ] (n) tineid moth -
衣類
[ いるい ] (n) clothes/clothing/garments/(P) -
衣食
[ いしょく ] (n) food and clothing/livelihood/living -
衣食住
[ いしょくじゅう ] (n) necessities of life (food, clothing, etc.)/(P) -
衣香
[ いこう ] (n) perfume on the clothing -
衣魚
[ しみ ] (gikun) (n) silverfish/clothes moth/bookworm -
表
[ おもて ] (n) surface/front/right side/face/exterior/outside/the street/mat covers/head (of a coin)/first half (of an innings)/(P) -
表で遊ぶ
[ おもてであそぶ ] (exp) to play outside (out of doors) -
表の戸
[ おもてのと ] street (front) door -
表す
[ あらわす ] (v5s) to express/to show/to reveal/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.