- Từ điển Nhật - Anh
表示灯
Xem thêm các từ khác
-
表示物
[ ひょうじぶつ ] something indicative of -
表章
[ ひょうしょう ] (vs) expressing/making clear (someones virtues) -
表立って
[ おもてだって ] publicly/openly/ostensibly/formally -
表立った
[ おもてだった ] public/open/formal/official -
表立つ
[ おもてだつ ] (v5t) to become public/to be known -
表紙
[ ひょうし ] (n) front cover/binding/(P) -
表編み
[ おもてあみ ] (n) plain knitting -
表看板
[ おもてかんばん ] (n) sign out in front/front (for someone) -
表皮
[ ひょうひ ] (n) epithelium/skin/rind -
表玄関
[ おもてげんかん ] (n) front door/vestibule -
表白
[ ひょうはく ] (n) expression/confession -
表表紙
[ おもてびょうし ] front cover -
表裏
[ ひょうり ] (n) two sides/inside and outside/(P) -
表裏一体
[ ひょうりいったい ] (n) the two views (of an object) referring to the same thing/being inseparable like the two sides of an object/Moebius strip -
表装
[ ひょうそう ] (n) mounting -
表解
[ ひょうかい ] illustration by tables -
表記
[ ひょうき ] (n,vs) declare/inscribing on the face of/publish (info)/list (prices)/address (package)/(P) -
表記法
[ ひょうきほう ] (n) representation/notation -
表象
[ ひょうしょう ] (n) symbol/emblem -
表芸
[ おもてげい ] (n) main accomplishments
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.