Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

製塩

[せいえん]

(n) salt making

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 製塩業

    [ せいえんぎょう ] the salt industry
  • 製品

    [ せいひん ] (n) manufactured goods/finished goods/(P)
  • 製品ライン

    [ せいひんライン ] product line
  • 製品原価

    [ せいひんげんか ] manufacturing cost
  • 製品回収

    [ せいひんかいしゅう ] (n) recall (of goods)
  • 製品戦略

    [ せいひんせんりゃく ] product strategy
  • 製図

    [ せいず ] (n) draughtsmanship/drawing/sketching/mapmaking/cartography/(P)
  • 製図家

    [ せいずか ] cartographer
  • 製図板

    [ せいずばん ] (n) drafting (drawing) board
  • 製材

    [ せいざい ] (n) sawing
  • 製材業

    [ せいざいぎょう ] lumbering (sawing) industry
  • 製材所

    [ せいざいしょ ] sawmill/lumbermill
  • 製氷

    [ せいひょう ] (n) ice making
  • 製氷機

    [ せいひょうき ] ice maker/ice machine
  • 製氷所

    [ せいひょうじょ ] ice plant
  • 製氷皿

    [ せいひょうざら ] ice-making pan
  • 製油

    [ せいゆ ] (n) oil refining
  • 製油所

    [ せいゆじょ ] oil refinery
  • 製法

    [ せいほう ] (n) manufacturing method/recipe/formula
  • 製本

    [ せいほん ] (n) book making (binding, publishing)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top