Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

製糸

[せいし]

(n) spinning/silk reeling/filature

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 製糸業

    [ せいしぎょう ] the silk industry
  • 製糖

    [ せいとう ] (n) sugar manufacture/(P)
  • 製糖業

    [ せいとうぎょう ] (n) the sugar industry
  • 製糖所

    [ せいとうじょ ] (n) sugar refinery
  • 製紙

    [ せいし ] (n) paper making or manufacturing
  • 製紙工場

    [ せいしこうじょう ] (n) paper mill (factory)
  • 製紙業

    [ せいしぎょう ] the paper (manufacturing) industry
  • 製織

    [ せいしょく ] (n) weaving
  • 製缶

    [ せいかん ] (n) can manufacturing
  • 製缶工場

    [ せいかんこうじょう ] (tin) can factory/(P)
  • 製炭

    [ せいたん ] (n) charcoal making
  • 製版

    [ せいはん ] (n) platemaking (printing)
  • 製版所

    [ せいはんじょ ] platemaking shop
  • 製菓

    [ せいか ] (n) confectionery
  • 製菓業者

    [ せいかぎょうしゃ ] confectioner
  • 製袋

    [ せいたい ] bag manufacturing
  • 製茶

    [ せいちゃ ] (n) tea processing
  • 製茶業

    [ せいちゃぎょう ] tea processing industry
  • 製薬

    [ せいやく ] (n) pharmacy/chemist (shop)/drug store/(P)
  • 製薬会社

    [ せいやくがいしゃ ] (n) pharmaceutical (drug) company
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top