Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

西紀

[せいき]

(n) Christian era

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 西経

    [ せいけい ] (n) west longitude
  • 西瓜

    [ すいか ] (n) watermelon/(P)
  • 西瓜割り

    [ すいかわり ] watermelon splitting (game)
  • 西独

    [ せいどく ] West Germany
  • 西貢

    [ さいごん ] Saigon
  • 西遊

    [ さいゆう ] (n) westward trip/trip to the West
  • 西遊記

    [ せいゆうき ] Monkey/Journey to the West (classic of Chinese literature)
  • 西風

    [ せいふう ] (n) west wind
  • 西高東低

    [ せいこうとうてい ] (n) high barometric pressure to the west, low pressure to the east
  • 西部

    [ せいぶ ] (n) the west/western part/the West/(P)
  • 西部劇

    [ せいぶげき ] (n) western (film genre)
  • 西郊

    [ せいこう ] (n) (rare) western suburb
  • 西陣

    [ にしじん ] (n) district in Kyoto
  • 西陣織り

    [ にしじんおり ] (n) Nishijin silk fabrics/Nishijin brocade
  • [ えり ] (n) neck/collar/lapel/neckband/(P)
  • 襟を正す

    [ えりをただす ] (exp) to straighten oneself
  • 襟巻

    [ えりまき ] (n) scarf/comforter/muffler
  • 襟巻き

    [ えりまき ] (n) muffler/scarf/(P)
  • 襟巻き蜥蜴

    [ えりまきとかげ ] frillnecked lizard
  • 襟度

    [ きんど ] (n) magnanimity/generosity/welcoming personality
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top