- Từ điển Nhật - Anh
見た所
Xem thêm các từ khác
-
見た目
[ みため ] (n) appearance/(P) -
見え
[ みえ ] (n) show/display/appearance/vanity/charm/attraction -
見える
[ みえる ] (v1) to be seen/to be in sight/to look/to seem/to appear/(P) -
見え隠れ
[ みえがくれ ] (n,vs) appearing and disappearing -
見え透く
[ みえすく ] (v5k) to be transparent -
見あたる
[ みあたる ] (v5r) to be found -
見い出す
[ みいだす ] (v5s) to find out/to discover -
見かけ
[ みかけ ] (n) outward appearance -
見かける
[ みかける ] (v1) to (happen to) see/to notice/to catch sight of -
見かけ上
[ みかけじょう ] (adj-no) apparent -
見せつける
[ みせつける ] (v1) to display/to show -
見せびらかす
[ みせびらかす ] (v5s) to show off/to flaunt/(P) -
見せしめ
[ みせしめ ] (n) lesson/example/warning -
見せかける
[ みせかける ] (v1) to pretend/to feign -
見せる
[ みせる ] (v1) to show/to display/(P) -
見せ付ける
[ みせつける ] (v1) to display/to show -
見せ場
[ みせば ] (n) highlight scene (of play) -
見せ掛け
[ みせかけ ] (n) seeming/pose/(P) -
見せ掛ける
[ みせかける ] (v1) to pretend/to feign -
見せ所
[ みせどころ ] (n) a place or opportunity to make a display of
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.