- Từ điển Nhật - Anh
見繕う
Xem thêm các từ khác
-
見習
[ みならい ] (io) (n) learn by observation/apprentice -
見習い
[ みならい ] (n) learn by observation/apprentice/(P) -
見習い工
[ みならいこう ] apprentice -
見猿
[ みざる ] (n) see-not monkey/one of the three wise monkeys who see and hear and speak no evil -
見猿聞か猿言わ猿
[ みざるきかざるいわざる ] (exp,n) see no evil, hear no evil and speak no evil -
見知り
[ みしり ] (n) recognition/acquaintance -
見知り越し
[ みしりごし ] (n) being well-known to -
見知らぬ
[ みしらぬ ] (adj-pn,exp) unknown/unacquainted/strange -
見知る
[ みしる ] (v5r) to recognise/to know by sight/to become acquinted with -
見物
[ けんぶつ ] (n,vs) sightseeing/(P) -
見物人
[ けんぶつにん ] (n) spectator/sightseer/onlookers/(P) -
見目
[ みめ ] (n) appearance/looks -
見目形
[ みめかたち ] (n) appearance/features/looks -
見目良い
[ みめよい ] (adj) good-looking -
見目麗しい
[ みめうるわしい ] (adj) good-looking/fair/beautiful -
見直し
[ みなおし ] (n) review/reconsideration -
見直す
[ みなおす ] (v5s) to look again/to get a better opinion of/(P) -
見聞
[ けんもん ] (n,vs) information/observation -
見聞き
[ みきき ] (n) information/experience/observation -
見落
[ みおとし ] (n) overlook
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.