- Từ điển Nhật - Anh
見舞い客
Xem thêm các từ khác
-
見舞い品
[ みまいひん ] goods offered to a person in distress -
見舞い状
[ みまいじょう ] (n) get-well card/sympathy letter -
見舞い金
[ みまいきん ] (monetary) present to a person in distress -
見舞う
[ みまう ] (v5u) to ask after (health)/to visit/(P) -
見蕩れる
[ みとれる ] (v1) to be fascinated (by)/to watch something in fascination/to be charmed -
見苦しい
[ みぐるしい ] (adj) unsightly/ugly/(P) -
見者
[ けんしゃ ] sightseer -
見遣る
[ みやる ] (v5r) to look at -
見過ごす
[ みすごす ] (v5s) to let go by/to let pass/to overlook/to miss/(P) -
見過す
[ みすごす ] (v5s) to let go by/to let pass/to overlook/to miss -
見違える
[ みちがえる ] (v1) to be beyond recognition/to be quite a difference/(P) -
見違い
[ みちがい ] (n) failing to recognize/mistaking for -
見頃
[ みごろ ] (n) best time to see -
見飽きる
[ みあきる ] (v1) to be tired of looking at/(P) -
見馴れる
[ みなれる ] (v1) to become used to seeing/to be familiar with -
見霽かす
[ みはるかす ] (v5s) to enjoy a panoramic view -
見間違える
[ みまちがえる ] (v1) to take A for B/to mistake A for B -
見間違い
[ みまちがい ] (n) misjudgement/mistake in vision -
見開き
[ みひらき ] (n) two pages opposite each other -
見離す
[ みはなす ] (v5s) to abandon/to give up
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.