- Từ điển Nhật - Anh
視聴覚機器
Xem thêm các từ khác
-
視聴覚教材
[ しちょうかくきょうざい ] audiovisual educational materials -
視聴者
[ しちょうしゃ ] (n) viewer/(television) audience -
視聴者参加番組
[ しちょうしゃさんかばんぐみ ] audience participation program -
視覚
[ しかく ] (n) sense of sight/vision -
視覚化
[ しかくか ] visualization -
視覚言語
[ しかくげんご ] visual language -
視覚障害者
[ しかくしょうがいしゃ ] (n) visually impaired -
視角
[ しかく ] (n) visual angle -
視診
[ ししん ] (n) visual examination -
視野
[ しや ] (n) field of vision/outlook/(P) -
視野の狭い
[ しやのせまい ] shortsighted/narrow-minded -
覗き
[ のぞき ] (n) peeping -
覗き見
[ のぞきみ ] (n) peeping tom -
覗き込む
[ のぞきこむ ] (v5m) to look into/to peer in -
覗き魔
[ のぞきま ] peeping tom -
覗く
[ のぞく ] (v5k) to peep in/to look in/to peek in/to stick out/(P) -
覗魔
[ のぞきま ] peeping tom -
覆った説
[ くつがえったせつ ] overthrown theory -
覆い
[ おおい ] (n) mantle/cover/shroud -
覆い隠す
[ おおいかくす ] (v5s) to mask/to cover
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.