- Từ điển Nhật - Anh
親掛かり
Xem thêm các từ khác
-
親戚
[ しんせき ] (n) relative/(P) -
親戚知己
[ しんせきちき ] relatives and acquaintances -
親戚関係
[ しんせきかんけい ] (n) relations/members of extended family -
親方
[ おやかた ] (n) master -
親文字
[ おやもじ ] (n) capital letter/first character of a dictionary entry -
親族
[ しんぞく ] (n) relatives/(P) -
親族関係
[ しんぞくかんけい ] (n) kinship -
親日
[ しんにち ] (n) pro-Japanese/(P) -
親日家
[ しんにちか ] (n) Japanophile -
親日派
[ しんにちは ] (n) pro-Japanese group/Japanophiles -
親政
[ しんせい ] (n) direct Imperial rule -
親愛
[ しんあい ] (n) (1) deep affection/(2) dear/beloved/(P) -
親書
[ しんしょ ] (n) handwritten or autograph letter -
親睦
[ しんぼく ] (n) friendship/reunion/(P) -
親睦会
[ しんぼくかい ] (n) informal social gathering -
親祭
[ しんさい ] (n) rites conducted by the emperor -
親筆
[ しんぴつ ] (n) the handwriting of a high-ranking person -
親等
[ しんとう ] (n) degree of kinship -
親米
[ しんべい ] (n) pro-American -
親署
[ しんしょ ] (n) signature of an emperor or noble
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.