- Từ điển Nhật - Anh
親疎
Xem thêm các từ khác
-
親炙
[ しんしゃ ] (n) coming into close contact and being influenced by -
親画面
[ おやがめん ] main screen -
親無し
[ おやなし ] (n) parentless -
親無し子
[ おやなしご ] (n) parentless child/orphan -
親衛兵
[ しんえいへい ] a personal guard or bodyguard -
親衛隊
[ しんえいたい ] (n) bodyguards -
親裁
[ しんさい ] (n) matter personally decided by the emperor -
親譲り
[ おやゆずり ] (n) inheritance from a parent/(P) -
親身
[ しんみ ] (adj-na,n) relative/kind/cordial -
親近
[ しんきん ] (n) a relative/familiarity -
親近感
[ しんきんかん ] (n) affinity -
親船
[ おやぶね ] (n) mother ship -
親臨
[ しんりん ] (n) visit by an emperor or noble -
親類
[ しんるい ] (n) relation/kin/(P) -
親類付き合い
[ しんるいづきあい ] (n) (the quality of) inter-family association -
親馬鹿
[ おやばか ] (n) (over) fond parents -
親骨
[ おやぼね ] (n) ribs of a folding fan -
親鳥
[ おやどり ] (n) parent bird -
親鸞
[ しんらん ] Founder of the Jodo Shinshu sect of Buddhism (1173-1262) -
親閲
[ しんえつ ] (n) personal inspection
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.