Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

角逐

[かくちく]

(n,vs) competition/vieing with

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 角通

    [ かくつう ] (n) sumo expert
  • 角速度

    [ かくそくど ] (n) angular velocity
  • 訝しい

    [ いぶかしい ] (adj) suspicious/doubtful
  • 訝しむ

    [ いぶかしむ ] (v5m) to doubt
  • 訝る

    [ いぶかる ] (v5r) to suspect
  • 訣別

    [ けつべつ ] (n) parting
  • 訥弁

    [ とつべん ] (adj-na,n) slowness of speech/awkwardness of speech
  • 訥訥

    [ とつとつ ] (adj-na,n) halting/faltering
  • 訪ねる

    [ たずねる ] (v1) to visit/(P)
  • 訪れ

    [ おとずれ ] (n) visit/call/advent/arrival
  • 訪れる

    [ おとずれる ] (v1) to visit/(P)
  • 訪中

    [ ほうちゅう ] (n) visit to China
  • 訪客

    [ ほうきゃく ] (n) visitor/guest/(P)
  • 訪問

    [ ほうもん ] (n,vs) call/visit/(P)
  • 訪問客

    [ ほうもんきゃく ] (n) caller/visitor
  • 訪問着

    [ ほうもんぎ ] (n) semi-formal kimono for women/visiting (gala) dress
  • 訪問販売

    [ ほうもんはんばい ] door-to-door selling
  • 訪問者

    [ ほうもんしゃ ] visitor
  • 訪欧

    [ ほうおう ] (n) visiting Europe
  • 訪日

    [ ほうにち ] (n) visit to Japan/(P)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top