- Từ điển Nhật - Anh
解答
Xem thêm các từ khác
-
解答欄
[ かいとうらん ] (n) answer column (section) -
解答用紙
[ かいとうようし ] (n) answer sheet -
解糖
[ かいとう ] (n) glycolysis -
解約
[ かいやく ] (n) cancellation of contract/(P) -
解組
[ かいそ ] (vs) breaking up an organization -
解纜
[ かいらん ] (n) weighing anchor/unmooring/sailing off -
解熱
[ げねつ ] (n) alleviation of fever/(P) -
解熱剤
[ げねつざい ] (n) fever medicine/antipyretic/antifebrile -
解熱薬
[ げねつやく ] antipyretic/antifebrile -
解版
[ かいはん ] (n) (in printing) distribution of type -
解職
[ かいしょく ] (n) discharge/dismissal -
解説
[ かいせつ ] (n,vs) explanation/commentary/(P) -
解説書
[ かいせつしょ ] (n) (an instruction) manual/handbook (of roadsigns) -
解説者
[ かいせつしゃ ] (n) commentator -
解読
[ かいどく ] (n,vs) deciphering/decoding -
解語
[ かいご ] (n) comprehension (of a word) -
解題
[ かいだい ] (n) synopsis/review of subject -
解釈
[ かいしゃく ] (n,vs) explanation/interpretation/(P) -
解釈学
[ かいしゃくがく ] (n) hermeneutics -
解離
[ かいり ] (n,vs) dissociation
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.