- Từ điển Nhật - Anh
解難い
Xem thêm các từ khác
-
解集合
[ かいしゅうごう ] (n) set of solutions/open set -
解雇
[ かいこ ] (n,vs) discharge/dismissal/(P) -
解雇者
[ かいこしゃ ] person who has been laid off -
解除
[ かいじょ ] (n,vs) cancellation/rescinding/release/calling off/(P) -
触れ
[ ふれ ] (n) proclamation/official notice -
触れる
[ ふれる ] (v1) to touch/to be touched/to touch on a subject/to feel/to violate (law, copyright, etc.)/to perceive/to be emotionally moved/(P) -
触れ合い
[ ふれあい ] (n) contact/(P) -
触れ合う
[ ふれあう ] (v5u) to come into contact with/to touch (each other)/(P) -
触れ太鼓
[ ふれだいこ ] (n) message beat of a drum (such as at the opening of a sumo tournament) -
触れ回る
[ ふれまわる ] (v5r) to cry about/to broadcast -
触れ込み
[ ふれこみ ] (n) (exaggerated) professing to be/passing oneself off as -
触れ込む
[ ふれこむ ] (v5m) to announce/to pretend to be/to pass off for/to pose as/to herald -
触り
[ さわり ] (n) touch/feel/impression (of a person)/most impressive passage/punch line -
触る
[ さわる ] (v5r) to touch/to feel/(P) -
触合い
[ ふれあい ] (n) contact -
触媒
[ しょくばい ] (n) catalyst/(P) -
触媒作用
[ しょくばいさよう ] catalytic action/(P) -
触感
[ しょっかん ] (n) sense of touch/sense of being touched/tactile sense -
触手
[ しょくしゅ ] (n) feeler/tentacle -
触発
[ しょくはつ ] (n,vs) touching off something/provocation
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.