- Từ điển Nhật - Anh
触角
Xem thêm các từ khác
-
触診
[ しょくしん ] (n) palpation -
角
[ かど ] (n) (1) corner (e.g. desk, pavement)/(2) edge/(P) -
角に切る
[ かくにきる ] (exp) to cut into squares (cubes) -
角の有る
[ かどのある ] angled/angular -
角を取る
[ かどをとる ] (exp) to round off the corners -
角を捨てる
[ かくをすてる ] (exp) to sacrifice a bishop -
角取り
[ かくとり ] capturing a bishop -
角叉
[ つのまた ] (n) red algae -
角帽
[ かくぼう ] (n) square college cap -
角度
[ かくど ] (n) angle/(P) -
角度ゲージ
[ かくどゲージ ] (n) angle gauge -
角店
[ かどみせ ] corner store -
角張った顔
[ かくばったかお ] squarish face -
角張る
[ かどばる ] (v5r) to be angular/to be overly ceremonious -
角化症
[ かくかしょう ] (n) keratosis -
角地
[ かどち ] (n) corner lot -
角加速度
[ かくかそくど ] (n) angular acceleration -
角力
[ すもう ] (n) sumo wrestling -
角刈り
[ かくがり ] (n) crew cut -
角分散
[ かくぶんさん ] angular dispersion
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.