- Từ điển Nhật - Anh
言い方
Xem thêm các từ khác
-
言い改める
[ いいあらためる ] (v1) to correct oneself -
言い放つ
[ いいはなつ ] (v5t) to declare -
言い散らす
[ いいちらす ] (v5s) to spread (a report) -
言い替え
[ いいかえ ] (n) putting in other words -
言い替える
[ いいかえる ] (v1) to say in other words/to put another way/to express in different words/to reword -
言い替えるなら
[ いいかえるなら ] if we put this another way/in other words -
言い破る
[ いいやぶる ] (v5r) to argue down/to confute -
言い立てる
[ いいたてる ] (v1) to state/to insist -
言い籠める
[ いいこめる ] (v1) to talk down/to argue down -
言い紛らす
[ いいまぎらす ] (v5s) to equivocate -
言い継ぐ
[ いいつぐ ] (v5g) to transmit by word of mouth -
言い繕う
[ いいつくろう ] (v5u) to gloss over -
言い置く
[ いいおく ] (v5k) to leave word/to leave a message -
言い習わし
[ いいならわし ] (n) idiom/set phrase/habit of speech -
言い習わす
[ いいならわす ] (v5s) to be handed down/to have a habit of saying -
言い知れぬ
[ いいしれぬ ] (adj-pn) indescribable/inexpressible -
言い甲斐
[ いいがい ] (n) worth mentioning -
言い直す
[ いいなおす ] (v5s) to correct oneself/to restate -
言い聞かせる
[ いいきかせる ] (v1) to tell someone to do something/to warn/to persuade/to instruct -
言い聞かす
[ いいきかす ] (v5s) to tell someone to do something/to warm/to persuade/to instruct
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
