Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

訴訟費用

[そしょうひよう]

(lawsuit) costs/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 訴追

    [ そつい ] (n) legal action
  • 訴願

    [ そがん ] (n) petition/appeal
  • 訴願人

    [ そがんにん ] petitioner
  • 診る

    [ みる ] (v1) to examine (medical)/(P)
  • 診察

    [ しんさつ ] (n,vs) medical examination/(P)
  • 診察室

    [ しんさつしつ ] examining room
  • 診察日

    [ しんさつび ] consultation day
  • 診断

    [ しんだん ] (n,vs) diagnosis/(P)
  • 診断学

    [ しんだんがく ] (n) diagnostics
  • 診断書

    [ しんだんしょ ] (n) medical certificate
  • 診断薬

    [ しんだんやく ] (n) diagnostic drug/diagnostic pharmaceutical
  • 診療

    [ しんりょう ] (n,vs) medical examination and treatment/diagnosis/(P)
  • 診療支援

    [ しんりょうしえん ] diagnostic aid (medical)
  • 診療所

    [ しんりょうしょ ] (n) (medical) clinic/(P)
  • [ ちゅう ] (n) explanatory notes/annotation/comment
  • 註文

    [ ちゅうもん ] (n,vs) order/request
  • 註疏

    [ ちゅうそ ] (n) notes, commentary
  • 註解

    [ ちゅうかい ] (n) gloss/explanatory notes/annotation
  • 註記

    [ ちゅうき ] (n) annotation/commentary
  • 註釈

    [ ちゅうしゃく ] (n) annotation/note/commentary
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top