Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

試算

[しさん]

(n,vs) trial calculation

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 試算表

    [ しさんひょう ] (n) trial balance sheet
  • 試練

    [ しれん ] (n) (1) test/trial/probation/(2) ordeal/tribulation/(P)
  • 試用

    [ しよう ] (n) trial
  • 試用期間

    [ しようきかん ] trial period
  • 試煉

    [ しれん ] (n) (1) test/trial/probation/(2) ordeal/tribulation
  • 試聴

    [ しちょう ] (n,vs) trial listening (e.g. to a record before buying)/audition
  • 試聴室

    [ しちょうしつ ] (n) audition room
  • 試行

    [ しこう ] (n,vs) making an attempt
  • 試行錯誤

    [ しこうさくご ] (n,vs) trial and error/(P)
  • 試補

    [ しほ ] (n) probationer
  • 試論

    [ しろん ] (n) essay/tentative assumption
  • 試走

    [ しそう ] (n,vs) test drive/trial run
  • 試薬

    [ しやく ] (n) reagent
  • 試運転

    [ しうんてん ] (n) trial run/test run/(P)
  • 試飲

    [ しいん ] (n) sampling drink/a taste
  • 試食

    [ ししょく ] (n) sampling food/(P)
  • 試験

    [ しけん ] (n,vs) examination/test/study/(P)
  • 試験で上がる

    [ しけんであがる ] (exp) to get nervous at an examination
  • 試験で撥ねられる

    [ しけんではねられる ] to get flunked in an examination
  • 試験を受ける

    [ しけんをうける ] (exp) to sit for an examination
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top