- Từ điển Nhật - Anh
試験管
Xem thêm các từ khác
-
試験管ベビー
[ しけんかんベビー ] (n) test-tube baby -
試験紙
[ しけんし ] (n) litmus paper -
試験的
[ しけんてき ] (adj-na) experimental/provisional -
試験監督
[ しけんかんとく ] (n) proctoring of an exam/invigilation -
試験薬
[ しけんくすり ] (n) experimental drug -
試験飛行
[ しけんひこう ] (n) test (trial) flight -
試錬
[ しれん ] (n) (1) test/trial/probation/(2) ordeal/tribulation -
試金石
[ しきんせき ] (n) touchstone/test case/(P) -
詩
[ し ] (n) poem/verse of poetry -
詩を作る
[ しをつくる ] (exp) to compose a poem -
詩人
[ しじん ] (n) poet/(P) -
詩人らしい所
[ しじんらしいところ ] something of a poet -
詩仙
[ しせん ] (n) great poet -
詩作
[ しさく ] (n) composition of a poem -
詩句
[ しく ] (n) verse -
詩吟
[ しぎん ] (n) reciting Chinese poems/(P) -
詩壇
[ しだん ] (n) poetic circles/world of poetry -
詩学
[ しがく ] (n) study of poetry/poetics -
詩宗
[ しそう ] (n) master poet -
詩巻
[ しかん ] (n) collection of poems
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.