- Từ điển Nhật - Anh
話し中
Xem thêm các từ khác
-
話し上手
[ はなしじょうず ] (adj-na) good talker -
話し合い
[ はなしあい ] (n) discussion/conference/(P) -
話し合う
[ はなしあう ] (v5u) to discuss/to talk together/(P) -
話し声
[ はなしごえ ] (n) speaking voice/talking voice/(P) -
話し好き
[ はなしずき ] (n) talkative -
話し掛ける
[ はなしかける ] (v1) to accost a person/to talk (to someone)/(P) -
話し方
[ はなしかた ] (n) way of talking -
話し手
[ はなして ] (n) speaker/(P) -
話し相手
[ はなしあいて ] (n) person with whom to speak/advisor -
話し言葉
[ はなしことば ] (n) spoken word/(P) -
話し込む
[ はなしこむ ] (v5m) to be deep in talk/(P) -
話せる
[ はなせる ] (v1) to be understanding/to be sensible -
話す
[ はなす ] (v5s) to speak/(P) -
話を付ける
[ はなしをつける ] (exp) to negotiate/to settle a matter/to arrange -
話を遮る
[ はなしをさえぎる ] (exp) to interrupt (a person) -
話々
[ はなしばなし ] (vs) small talk -
話中
[ はなしちゅう ] (n) while talking/the line is busy -
話下手
[ はなしべた ] (adj-na,n) poor talker -
話半分
[ はなしはんぶん ] (n) taking a story with a grain of salt/hearing only half the story -
話合い
[ はなしあい ] (n) discussion/conference/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.