- Từ điển Nhật - Anh
誤挿入
Xem thêm các từ khác
-
誤投下
[ ごとうか ] accidental bombing -
誤答
[ ごとう ] (n) mistaken answer or response -
誤算
[ ごさん ] (n) miscalculation/(P) -
誤爆
[ ごばく ] (n) bombing (shelling) the wrong target/(be killed by) friendly fire -
誤用
[ ごよう ] (n,vs) abuse -
誤聞
[ ごぶん ] (n) misunderstanding/misinformation -
誤解
[ ごかい ] (n,vs) misunderstanding/(P) -
誤訳
[ ごやく ] (n) mistranslation -
誤診
[ ごしん ] (n) wrong diagnosis -
誤記
[ ごき ] (n) writing error -
誤認
[ ごにん ] (n,vs) misrecognition/mistaking (x for y) -
誤読
[ ごどく ] (n,vs) misreading/misinterpreting -
誤謬
[ ごびゅう ] (n) mistake -
誤脱
[ ごだつ ] (n) errors and omissions -
誤魔化し
[ ごまかし ] (n) (uk) hanky-panky/juggling/cheating/deception -
誤魔化す
[ ごまかす ] (v5s) to deceive/to falsify/to misrepresent/(P) -
誤配
[ ごはい ] (n) misdelivery -
誦する
[ しょうする ] (vs-s) to recite/to chant/to read aloud -
誦経
[ じゅきょう ] (n,vs) chanting or reading the sutras -
誦習
[ しょうしゅう ] (n,vs) learning by memorization
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.