- Từ điển Nhật - Anh
説明
Xem thêm các từ khác
-
説明文
[ せつめいぶん ] (n) explanatory note -
説明書
[ せつめいしょ ] (n) (printed) instructions -
説明的妥当性
[ せつめいてきだとうせい ] explanatory adequacy -
説教
[ せっきょう ] (n) propound/preach/sermon/(P) -
説教師
[ せっきょうし ] preacher -
説経
[ せっきょう ] (n) (Buddhist) lecture on the sutras -
説経節
[ せっきょうぶし ] (n) sutra-based ballads accompanied by the samisen -
説話
[ せつわ ] (n) tale/narrative -
説諭
[ せつゆ ] (n,vs) persuasion/convincing/(P) -
読み
[ よみ ] (n) reading/(P) -
読みやすい
[ よみやすい ] easy to read -
読みやすさ
[ よみやすさ ] ease of reading/legibility -
読み上げる
[ よみあげる ] (v1) to read out loud (and clearly)/to call a roll -
読み上げ算
[ よみあげざん ] (n) having the figures read aloud by another person/calculation by abacus -
読み下す
[ よみくだす ] (v5s) to transliterate classical Chinese into Japanese -
読み人
[ よみびと ] (n) (poetic) author -
読み人知らず
[ よみびとしらず ] (n) author unknown/anonymous -
読み付けている
[ よみつけている ] to be accustomed to reading -
読み取り
[ よみとり ] (n,vs) reading -
読み取り機
[ よみとりき ] (n) (computer) reader/reading device
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.