- Từ điển Nhật - Anh
論拠
Xem thêm các từ khác
-
論理
[ ろんり ] (n) logic/(P) -
論理学
[ ろんりがく ] (n) (study of) logic -
論理形式
[ ろんりけいしき ] logical form -
論理和
[ ろんりわ ] disjunction -
論理回路
[ ろんりかいろ ] logic device/logic circuit -
論理演算
[ ろんりえんざん ] logic operation/logical operation -
論理素子
[ ろんりそし ] gate/logic element -
論理的
[ ろんりてき ] (adj-na) logical/(P) -
論破
[ ろんぱ ] (n,vs) defeating (winning) in an argument -
論究
[ ろんきゅう ] (n) discuss thoroughly/deal exhaustively with/(P) -
論策
[ ろんさく ] (n) (written) treatment of current events -
論点
[ ろんてん ] (n) point in question (at issue) -
論証
[ ろんしょう ] (n) proof/certain truth/demonstration -
論詰
[ ろんきつ ] (n) criticism -
論評
[ ろんぴょう ] (n,vs) comment/criticism/(P) -
論説
[ ろんせつ ] (n) editorial/dissertation -
論説委員
[ ろんせついいん ] editorial writer -
論調
[ ろんちょう ] (n) comments -
論語
[ ろんご ] (n) the Analects of Confucius -
論議
[ ろんぎ ] (n) discussion/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.