Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

謙る

[へりくだる]

(v5r) to deprecate oneself and praise the listener/to abase oneself

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 謙抑

    [ けんよく ] (adj-na,n) humbling oneself
  • 謙称

    [ けんしょう ] (n,vs) refer to modestly
  • 謙譲

    [ けんじょう ] (adj-na,n) modesty/humility/(P)
  • 謙譲の美徳

    [ けんじょうのびとく ] modest virtue/(P)
  • 謙譲語

    [ けんじょうご ] (n) humble language (e.g. itadaku)
  • 謙虚

    [ けんきょ ] (adj-na,n) modesty/humility/(P)
  • 謙遜

    [ けんそん ] (adj-na,n) humble/humility/modesty/(P)
  • 謙遜語

    [ けんそんご ] (n) humble language
  • 譏る

    [ そしる ] (v5r) to slander/to libel/to criticize
  • 譏嫌

    [ きげん ] (oK) (n) humour/temper/mood
  • 譏誹

    [ きひ ] (arch) abuse/slander
  • 警め

    [ いましめ ] (n) caution/admonition/warning/guard/commandment/precept/binding/bondage/punishment
  • 警ら

    [ けいら ] (n) (a) patrol
  • 警世

    [ けいせい ] (n) warning (to society)
  • 警世家

    [ けいせいか ] social critic
  • 警乗

    [ けいじょう ] (n,vs) policing (a train)
  • 警句

    [ けいく ] (n) aphorism
  • 警報

    [ けいほう ] (n) alarm/warning/(P)
  • 警報機

    [ けいほうき ] (adj-na,n) alarm
  • 警報音

    [ けいほうおん ] warning sound
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top