Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

講堂

[こうどう]

(n) auditorium/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 講壇

    [ こうだん ] (n) lecture platform
  • 講師

    [ こうし ] (n) lecturer/(P)
  • 講座

    [ こうざ ] (n) lectureship/chair/course/(P)
  • 講和

    [ こうわ ] (n) peace/conclude peace/(P)
  • 講和会議

    [ こうわかいぎ ] (n) peace conference
  • 講和条約

    [ こうわじょうやく ] peace treaty
  • 講武

    [ こうぶ ] (n) military training
  • 講演

    [ こうえん ] (n,vs) lecture/address/(P)
  • 講演会

    [ こうえんかい ] lecture
  • 講演者

    [ こうえんしゃ ] lecturer
  • 講書

    [ こうしょ ] (n) interpretation of a book
  • 講社

    [ こうしゃ ] (n) religious association
  • 講究

    [ こうきゅう ] (n) research
  • 講義

    [ こうぎ ] (n,vs) lecture/(P)
  • 講義録

    [ こうぎろく ] (n) lecture transcript
  • 講習

    [ こうしゅう ] (n) short course/training
  • 講習会

    [ こうしゅうかい ] (n) class/short course
  • 講習会場

    [ こうしゅうかいじょう ] training center
  • 講話

    [ こうわ ] (n) lecture/discourse
  • 講評

    [ こうひょう ] (n,vs) criticize/criticism/review
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top