Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

謝る

[あやまる]

(v5r) to apologize/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 謝恩

    [ しゃおん ] (n) (expression of) gratitude
  • 謝恩会

    [ しゃおんかい ] thank-you party
  • 謝意

    [ しゃい ] (n) gratitude/thanks
  • 謝礼

    [ しゃれい ] (n) reward/honorarium/(P)
  • 謝絶

    [ しゃぜつ ] (n) refusal
  • 謝罪

    [ しゃざい ] (n) apology/(P)
  • 謝罪広告

    [ しゃざいこうこく ] published apology
  • 謝状

    [ しゃじょう ] (n) thank-you letter/letter of apology
  • 謝辞

    [ しゃじ ] (n) thanks/apology
  • 謝肉祭

    [ しゃにくさい ] (n) the carnival
  • 謝金

    [ しゃきん ] (n) reward/monetary expression of thanks
  • [ うたい ] (n) Noh chanting/recitation/(P)
  • 謡う

    [ うたう ] (v5u) to sing/(P)
  • 謡を謡う

    [ うたいをうたう ] (exp) to recite an utai (Noh chant)
  • 謡曲

    [ ようきょく ] (n) Noh song/(P)
  • 謡物

    [ うたいもの ] (n) an utai (Noh chant) piece for recitation
  • 謦咳

    [ けいがい ] (n) pleasure of meeting
  • 謦咳に接する

    [ けいがいにせっする ] (exp) to meet someone in person
  • [ あやまり ] (n) mistake
  • 謬伝

    [ びゅうでん ] (n) false report (rumor)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top