- Từ điển Nhật - Anh
警察手帳
Xem thêm các từ khác
-
警察署
[ けいさつしょ ] (n) police station/(P) -
警察犬
[ けいさつけん ] (n) police dog -
警告
[ けいこく ] (n,vs) warning/advice/(P) -
警告メッセージ
[ けいこくメッセージ ] warning message -
警告射撃
[ けいこくしゃげき ] (n) warning shot -
警告音
[ けいこくおん ] warning sound -
警備
[ けいび ] (n,vs) defense/guard/policing/security -
警備会社
[ けいびかいしゃ ] (n) security firm -
警備強化
[ けいびきょうか ] increased or beefed up security -
警備員
[ けいびいん ] guard -
警備艇
[ けいびてい ] (n) guardship -
警備隊
[ けいびたい ] (n) garrison/guards -
警務
[ けいむ ] (n) military police -
警棒
[ けいぼう ] (n) baton -
警抜
[ けいばつ ] (adj-na,n) scintillating/extraordinarily excellent -
警戒
[ けいかい ] (n,vs) warning/admonition/vigilance/(P) -
警戒心
[ けいかいしん ] wariness -
警戒線
[ けいかいせん ] (n) warning line/police cordon -
警戒警報
[ けいかいけいほう ] air-raid siren -
警戒色
[ けいかいしょく ] (n) warning color
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.