- Từ điển Nhật - Anh
護持
Xem thêm các từ khác
-
護摩
[ ごま ] (n) Buddhist rite of cedar-stick burning -
護摩の灰
[ ごまのはい ] thief posing as fellow traveller -
護憲
[ ごけん ] (n) protecting the constitution -
護憲運動
[ ごけんうんどう ] movement to defend the Constitution -
護符
[ ごふ ] (n) talisman/amulet/charm/(P) -
護衛
[ ごえい ] (n) guard/convoy/escort/(P) -
護衛を付ける
[ ごえいをつける ] (exp) to provide (a person) with a bodyguard -
護衛兵
[ ごえいへい ] (n) body guard/military escort -
護衛艦
[ ごえいかん ] (n) escort vessel -
護謨
[ ごむ ] (n) rubber -
護身
[ ごしん ] (n) self-protection -
護身の術
[ ごしんのじゅつ ] art of self-defense -
護身術
[ ごしんじゅつ ] art of self-defense -
護送
[ ごそう ] (n,vs) convoy -
護送車
[ ごそうしゃ ] paddy wagon -
護送船団
[ ごそうせんだん ] (n) (armed) convoy -
譜
[ ふ ] (n) (sheet) music/(musical) note/(musical) score -
譜めくり
[ ふめくり ] page-turner (music) -
譜を読む
[ ふをよむ ] (exp) to read music -
譜代
[ ふだい ] (n) successive generations/hereditary (Tokugawa) daimyo
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.