- Từ điển Nhật - Anh
讚
Xem thêm các từ khác
-
讚嘆
[ さんたん ] admiration/extollment -
讚歌
[ さんか ] (n) (song or hymn of) praise/paean -
讚美
[ さんび ] (n,vs) praise/adoration/glorification -
讚美歌
[ さんびか ] (n) hymn/hymnal -
讚辞
[ さんじ ] (n) praise -
讃える
[ たたえる ] (v1) to extol/to give praise -
讃歌
[ さんか ] (n) song of praise/eulogy/paean -
讃美
[ さんび ] (n,vs) praise/adoration/glorification -
讃美歌
[ さんびか ] (n) hymn/hymnal -
讃賞
[ さんしょう ] (vs) praise -
讒口
[ ざんこう ] (n) false charge/slander/defamation -
讒訴
[ ざんそ ] (n) false charges/slander -
讒言
[ ざんげん ] (n) false charge/slander/defamation -
讒誣
[ ざんぶ ] (n) slander -
讒謗
[ ざんぼう ] (n) libel/slander/defamation -
讒臣
[ ざんしん ] (n) false subject (vassal) -
谷
[ たに ] (n) valley/(P) -
谷川
[ たにがわ ] (n) valley river/(P) -
谷底
[ たにぞこ ] (n) bottom of valley or ravine -
谷地
[ やち ] (n) marsh land/swamp
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.