- Từ điển Nhật - Anh
貢ぎ
Xem thêm các từ khác
-
貢ぎ物
[ みつぎもの ] (n) tribute/(P) -
貢租
[ こうそ ] (n) annual tax/tribute -
貢献
[ こうけん ] (n,vs) contribution/services/(P) -
貢物
[ みつぎもの ] (n) tribute -
貢賦
[ こうふ ] tribute and taxation -
貧
[ びん ] (n,vs) poverty/becoming poor/living in poverty -
貧しく暮らす
[ まずしくくらす ] to live in poverty -
貧しい
[ まずしい ] (adj) poor/needy/(P) -
貧しい家
[ まずしいいえ ] (n) poor family -
貧すれば鈍する
[ ひんすればどんする ] (exp) Poverty dulls the wit -
貧乏
[ びんぼう ] (adj-na,n) poverty/destitute/poor/(P) -
貧乏に生まれる
[ びんぼうにうまれる ] (exp) to be born poor -
貧乏人
[ びんぼうにん ] (n) poor man/the poor/(P) -
貧乏揺るぎ
[ びんぼうゆるぎ ] nervous mannerism -
貧乏暮し
[ びんぼうぐらし ] (io) needy circumstances/living in poverty -
貧乏暮らし
[ びんぼうぐらし ] needy circumstances/living in poverty -
貧乏所帯
[ びんぼうじょたい ] poor household -
貧乏性
[ びんぼうしょう ] (n) destined to poverty -
貧乏神
[ びんぼうがみ ] (n) god of poverty -
貧乏籤
[ びんぼうぐじ ] drawing a blank or an unlucky lot
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.