Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

貴賓

[きひん]

(n) noble visitor/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 貴顕

    [ きけん ] (n) distinguished person
  • 貴重

    [ きちょう ] (adj-na,n) precious/valuable/(P)
  • 貴重品

    [ きちょうひん ] (n) valuables/treasures/(P)
  • 貴金属

    [ ききんぞく ] (n) precious metal
  • 貴金属卸

    [ ききんぞくおろし ] wholesale (wholesaler) in precious metals
  • 貴酬

    [ きしゅう ] (n) reply (epistolary)
  • 貶なす

    [ けなす ] (v5s) (uk) to speak ill of
  • 貶す

    [ けなす ] (v5s) (uk) to speak ill of/(P)
  • 買って出る

    [ かってでる ] (exp,v1) to volunteer/to undertake a challenge
  • 買い

    [ かい ] (n) buying/buyer/purchase
  • 買いつけ

    [ かいつけ ] (n) buying/purchasing
  • 買いあおる

    [ かいあおる ] (v5r) to bid up/to corner the market
  • 買いかぶる

    [ かいかぶる ] (v5r) to overestimate/to make too much of/(P)
  • 買いオペ

    [ かいオペ ] (n) buying operation
  • 買いオペレーション

    [ かいオペレーション ] (n) buying operation
  • 買い主

    [ かいぬし ] (n) buyer/purchaser
  • 買い上げ

    [ かいあげ ] (n) buying/purchasing
  • 買い上げる

    [ かいあげる ] (v1) to buy/to buy up/to bid up
  • 買い付け

    [ かいつけ ] (n) buying/purchasing
  • 買い占め

    [ かいしめ ] (n) buying up of goods/cornering (market)/(P)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top