- Từ điển Nhật - Anh
買い手
Xem thêm các từ khác
-
買い立て
[ かいたて ] brand-new -
買い置き
[ かいおき ] (n) a stock (of goods) -
買い煽る
[ かいあおる ] (v5r) to bid up/to corner the market -
買い物
[ かいもの ] (n) shopping/(P) -
買い被る
[ かいかぶる ] (v5r) to overestimate/to make too much of -
買い言葉
[ かいことば ] (n) tit for tat -
買い足す
[ かいたす ] (v5s) to make additional purchases -
買い込む
[ かいこむ ] (v5m) to purchase/to buy up -
買い食い
[ かいぐい ] (n) buying (and immediately consuming) sweets -
買い集める
[ かいあつめる ] (v1) to buy up -
買う
[ かう ] (v5u) to buy/(P) -
買わんである
[ かわんである ] a must to buy -
買主
[ かいぬし ] (n) buyer/purchaser -
買付
[ かいつけ ] (n) buying/purchasing -
買付け
[ かいつけ ] (n) buying/purchasing -
買占め
[ かいしめ ] (n) buying up of goods/cornering (market) -
買収
[ ばいしゅう ] (n) buying/purchase/corruption/bribery/(P) -
買取
[ かいとり ] (n,vs) purchase/sales -
買取り
[ かいとり ] (n,vs) purchase/sales -
買得
[ かいどく ] (n) a bargain
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.