- Từ điển Nhật - Anh
賞罰
Xem thêm các từ khác
-
賞美
[ しょうび ] (n,vs) admiration/praise/prizing/appreciatation -
賞状
[ しょうじょう ] (n) honorable certificate -
賞玩
[ しょうがん ] (n,vs) appreciation/admiration/enjoyment -
賞牌
[ しょうはい ] (n) medal -
賞詞
[ しょうし ] (n) (words of) praise/eulogy -
賞賛
[ しょうさん ] (n,vs) praise/admiration/commendation/(P) -
賞賛して措かない
[ しょうさんしておかない ] applaud highly/extol -
賞金
[ しょうきん ] (n) prize/monetary award/(P) -
賞金を懸ける
[ しょうきんをかける ] (exp) to offer a prize -
賞金稼ぎ
[ しょうきんかせぎ ] (n,vs) (1) pothunting/bounty hunting/(2) pothunter/bounty hunter -
賞金王
[ しょうきんおう ] (n) earned prize money king -
賃上げ
[ ちんあげ ] (n) wage increase/(P) -
賃下げ
[ ちんさげ ] (n) pay cut -
賃仕事
[ ちんしごと ] (n) piecework -
賃借
[ ちんしゃく ] (n) hiring/renting/leasing/(P) -
賃借り
[ ちんがり ] (n) hiring/renting/leasing/(P) -
賃借人
[ ちんしゃくにん ] (n) hirer/lessee/leaseholder -
賃借権
[ ちんしゃくけん ] (n) right to lease -
賃貸
[ ちんたい ] (n,vs) lease/(P) -
賃貸し
[ ちんがし ] (n,vs) lease/rent/hire
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.