- Từ điển Nhật - Anh
贋首
Xem thêm các từ khác
-
贋金
[ にせがね ] (n) counterfeit money -
贋造
[ がんぞう ] (n) counterfeiting/forgery/fabrication -
贋造紙幣
[ がんぞうしへい ] counterfeit paper money -
赤ちゃん
[ あかちゃん ] (n) baby/infant/(P) -
赤ちょうちん
[ あかちょうちん ] (n) (1) red paper restaurant lantern/(2) cheap eating and drinking place -
赤の他人
[ あかのたにん ] (n) complete stranger -
赤みがかった
[ あかみがかった ] rufous or reddish (esp. for ornithology) -
赤が勝っている
[ あかがかっている ] (exp) to be predominated by red -
赤えい
[ あかえい ] (n) stingray -
赤い
[ あかい ] (adj) red/(P) -
赤い羽根
[ あかいはね ] (n) red feather -
赤チン
[ あかチン ] (n) mercurochrome/merbromin solution -
赤プリ
[ あかプリ ] (abbr) Akasaka Prince Hotel -
赤ん坊
[ あかんぼう ] (n) baby/(P) -
赤らめる
[ あからめる ] (v1) to blush/to redden/(P) -
赤らんだ
[ あからんだ ] florid/ruddy -
赤らむ
[ あからむ ] (v5m) to become red/to redden/to blush/(P) -
赤ら顔
[ あからがお ] (n) red faced -
赤々
[ あかあか ] (adv) bright red/bright -
赤々と
[ あかあかと ] (adv) brilliantly/clearly/flaming
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.