- Từ điển Nhật - Anh
赤外
Xem thêm các từ khác
-
赤外線
[ せきがいせん ] (n) infra-red rays -
赤外線写真
[ せきがいせんしゃしん ] (n) infrared photography -
赤外線通信
[ せきがいせんつうしん ] (n) infrared data communication -
赤外発散
[ せきがいはっさん ] infrared divergence (physics) -
赤子
[ せきし ] (n) (arch) imperial children/imperial child -
赤字
[ あかじ ] (n) deficit/go in the red/(P) -
赤字国債
[ あかじこくさい ] deficit-covering (government) bond -
赤字財政
[ あかじざいせい ] deficit financing -
赤帽
[ あかぼう ] (n) redcap/porter/(P) -
赤心
[ せきしん ] (n) sincerity -
赤化
[ せっか ] (n,vs) Sovietize/turning red/become communistic -
赤地
[ あかじ ] (n) red cloth/red background -
赤土
[ あかつち ] (n) red clay/tuff loam/dark-red paint -
赤切符
[ あかぎっぷ ] (n) third-class ticket -
赤味
[ あかみ ] (n) a tinge of red -
赤味が差している
[ あかみがさしている ] (exp) to be tinged red -
赤味を帯びた
[ あかみをおびた ] tinged with red/reddish -
赤味噌
[ あかみそ ] (n) dark-brown miso paste -
赤出し
[ あかだし ] (n) soup made with red miso paste -
赤啄木鳥
[ あかげら ] (n) great spotted woodpecker
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.