Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

赤恥

[あかはじ]

(n) shame

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 赤提灯

    [ あかちょうちん ] (n) (1) red paper restaurant lantern/(2) cheap eating and drinking place
  • 赤松

    [ あかまつ ] (n) red pine tree
  • 赤棟蛇

    [ やまかがし ] variety of poisonous snake
  • 赤樫

    [ あかがし ] (n) evergreen oak
  • 赤毛

    [ あかげ ] (n) redhead
  • 赤毛布

    [ あかげっと ] (n) red blanket/country bumpkin
  • 赤沈

    [ せきちん ] (n) blood sedimentation rate
  • 赤海亀

    [ あかうみがめ ] (n) loggerhead turtle
  • 赤潮

    [ あかしお ] (n) red tide
  • 赤本

    [ あかほん ] (n) pulp fiction
  • 赤札

    [ あかふだ ] (n) goods sold/clearance sale
  • 赤新聞

    [ あかしんぶん ] (n) scandal sheet/gutter press
  • 赤旗

    [ あかはた ] (n) Red Flag
  • 赤手

    [ せきしゅ ] (n) bare handed
  • 赤砂糖

    [ あかざとう ] (n) brown sugar
  • 赤禍

    [ せっか ] (n) the Red Peril
  • 赤立羽蝶

    [ あかたてはちょう ] (n) red admiral (butterfly)
  • 赤紫

    [ あかむらさき ] (n) purplish red
  • 赤紙

    [ あかがみ ] (n) draft papers/callup notice
  • 赤経

    [ せっけい ] (n) right ascension
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top