Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

赤道

[せきどう]

(n) equator/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 赤道儀

    [ せきどうぎ ] (n) equatorial telescope
  • 赤道気団

    [ せきどうきだん ] equatorial air mass
  • 赤道祭

    [ せきどうさい ] (n) ceremony to celebrate crossing the equator
  • 赤面

    [ せきめん ] (n) blush/(P)
  • 赤面恐怖症

    [ せきめんきょうふしょう ] erythrophobia
  • 赤靴

    [ あかぐつ ] salt-water fish
  • 赤頭巾

    [ あかずきん ] (n) Little Red Riding Hood
  • 赤飯

    [ せきはん ] (n) red rice (beans and mochi) for auspicious occasions/(P)
  • 赤鰯

    [ あかいわし ] (n) pickled or dried sardines
  • 赤鳥赤腹

    [ あかこっこ ] (gikun) bird of the flycatcher family with black head and tail and reddish orange body
  • 赤黒い

    [ あかぐろい ] (adj) dark red
  • 赤鼻

    [ あかはな ] (n) red nose
  • 赤錆

    [ あかさび ] (n) rust
  • 赤銅

    [ しゃくどう ] (n) gold-copper alloy
  • 赤銅色

    [ しゃくどういろ ] (n) brown/tanned
  • 赤門

    [ あかもん ] (n) red gate/Tokyo University
  • 赤金

    [ あかがね ] (n) copper
  • 赤鉄鉱

    [ せきてっこう ] (n) hematite
  • 赤電話

    [ あかでんわ ] (n) public telephone
  • 赤電車

    [ あかでんしゃ ] (n) last train
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top