- Từ điển Nhật - Anh
超人
Các từ tiếp theo
-
超人的
[ ちょうじんてき ] (adj-na) superhuman -
超伝導
[ ちょうでんどう ] (n) super-conductivity -
超低価格
[ ちょうていかかく ] ultra low cost -
超低金利
[ ちょうていきんり ] (n) ultra-low interest -
超低金利金融政策
[ ちょうていきんりきんゆうせいさく ] (n) ultra-loose monetary policy -
超俗
[ ちょうぞく ] (n) aloofness -
超合金
[ ちょうごうきん ] name of toy (super-alloy, hyper-alloy) -
超大型
[ ちょうおおがた ] extra-large -
超大国
[ ちょうたいこく ] (n) packed with people/(P) -
超大規模集積回路
[ ちょうだいきぼしゅうせきかいろ ] (n) VLSI/very large-scale integration
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Ailments and Injures
204 lượt xemPleasure Boating
186 lượt xemFish and Reptiles
2.172 lượt xemAircraft
276 lượt xemConstruction
2.680 lượt xemThe Public Library
159 lượt xemMammals II
315 lượt xemThe Kitchen
1.169 lượt xemPublic Transportation
281 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
0 · 04/07/22 10:05:29
-
0 · 04/07/22 10:05:41
-
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.