- Từ điển Nhật - Anh
超簡易
Xem thêm các từ khác
-
超絶
[ ちょうぜつ ] (n,vs) transcendence/excellence/superiority -
超短波
[ ちょうたんぱ ] (n) ultrashort-wave/very high frequency -
超然
[ ちょうぜん ] (adj-na,n) detachment/transcendence -
超然たる
[ ちょうぜんたる ] (adj-t) standing aloof/transcendental -
超然内閣
[ ちょうぜんないかく ] (n) (Meiji or Taisho era) non-partisan cabinet -
超物理学
[ ちょうぶつりがく ] paraphysics -
超特急
[ ちょうとっきゅう ] (n) super express/(P) -
超規則
[ ちょうきそく ] metarules -
超越
[ ちょうえつ ] (n) transcendental/(P) -
超越交代
[ ちょうえつこうたい ] passage of lines -
超越点
[ ちょうえつてん ] passage point -
超越関数
[ ちょうえつかんすう ] transcendental function -
超超大規模集積回路
[ ちょうちょうだいきぼしゅうせきかいろ ] ULSI/ultra large-scale integration -
超能力
[ ちょうのうりょく ] (n) ESP/psi/psychic ability -
超能力者
[ ちょうのうりょくしゃ ] (n) person with supernatural power/person capable of extrasensory perception -
超脱
[ ちょうだつ ] (n,vs) transcendency/detachment -
超自然
[ ちょうしぜん ] (adj-na,n) occult/transcendental -
超自然的
[ ちょうしぜんてき ] (adj-na) supernatural -
超過
[ ちょうか ] (n,vs) excess/being more than/(P) -
超過勤務
[ ちょうかきんむ ] overtime (work)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.