- Từ điển Nhật - Anh
足し算
Xem thêm các từ khác
-
足し算器
[ たしざんき ] adder (spoken) -
足りる
[ たりる ] (v1) to be sufficient/to be enough/(P) -
足らず
[ たらず ] (n-suf) just under/a little less than/just short of -
足る
[ たる ] (v5r) to be sufficient/to be enough/(P) -
足並み
[ あしなみ ] (n) pace/step -
足代
[ あしだい ] (n) transportation or traveling expenses -
足取り
[ あしどり ] (n) gait/manner of walking (swimming)/(P) -
足場
[ あしば ] (n) scaffold/footing/foothold -
足弱
[ あしよわ ] (adj-na,n) having weak legs/a slow walker -
足形
[ あしがた ] (n) footprints -
足忠実
[ あしまめ ] (n) good or tireless walker -
足労
[ そくろう ] (n) trouble of going somewhere -
足型
[ あしがた ] (n) wooden mold for shoes or tabi -
足利時代
[ あしかがじだい ] (n) Ashikaga period (1333-1568 CE) -
足切り
[ あしきり ] (n) cutoff point -
足入れ
[ あしいれ ] (n) tentative marriage -
足固め
[ あしがため ] (n) judo leg hold -
足回り
[ あしまわり ] (n) chassis/undercarriage (of automobile or truck) -
足搦み
[ あしがらみ ] (n) leg lock -
足械
[ あしかせ ] (n) fetters/shackles/hobbles/encumbrance, hindrance or burden
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.