Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

跳び出る

[とびでる]

to spring or rush out

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 跳び板

    [ とびいた ] (n) springboard
  • 跳び箱

    [ とびばこ ] (n) vaulting horse (box)
  • 跳び越す

    [ とびこす ] (v5s) to leap over
  • 跳び跳ねる

    [ とびはねる ] (v1) to jump up and down/to hop
  • 跳び虫

    [ とびむし ] (n) springtail (wingless insect of the order Collembola)
  • 跳び過ぎる

    [ とびすぎる ] to overjump/to overleap
  • 跳ぶ

    [ とぶ ] (v5b) to jump/to fly/to leap/to spring/to bound/to hop/(P)
  • 跳梁

    [ ちょうりょう ] (n,vs) jumping about/rampancy/domination
  • 跳梁跋扈

    [ ちょうりょうばっこ ] be rampant
  • 跳箱

    [ とびばこ ] (n) vaulting horse (box)
  • 跳越す

    [ とびこす ] (v5s) to leap over
  • 跳躍

    [ ちょうやく ] (n,vs) jump/leap/skip/bound/(P)
  • 跳躍振動

    [ ちょうやくしんどう ] (n) relaxation oscillation
  • 跳虫

    [ とびむし ] (n) springtail (wingless insect of the order Collembola)
  • 跳馬

    [ ちょうば ] (n) long horse (for vaulting)
  • 践祚

    [ せんそ ] (n) accession (to the throne)
  • 践言

    [ せんげん ] (vs) keeping ones word
  • 践踏

    [ せんとう ] (vs) trampling down
  • 跋渉

    [ ばっしょう ] (n) wandering
  • 跋文

    [ ばつぶん ] (n) afterword
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top