- Từ điển Nhật - Anh
躑躅
Xem thêm các từ khác
-
躓く
[ つまずく ] (v5k) to stumble/to trip/(P) -
躙り口
[ にじりぐち ] (n) small door which leads into a tea ceremony hut -
躙り寄る
[ にじりよる ] (v5r) to sidle up to -
軍
[ ぐん ] (n,n-suf) army/force/troops/(P) -
軍を駐屯させる
[ ぐんをちゅうとんさせる ] (exp) to post military forces in -
軍を進める
[ ぐんをすすめる ] (exp) to move troops forward -
軍人
[ ぐんじん ] (n) military personnel/soldier/(P) -
軍人予備裁判所
[ ぐんじんよびさいばんしょ ] (n) court of inquiry -
軍人恩給
[ ぐんじんおんきゅう ] military pension -
軍人生活
[ ぐんじんせいかつ ] military life -
軍人風
[ ぐんじんふう ] (adj-no) of military bearing -
軍事
[ ぐんじ ] (n) military affairs/(P) -
軍事バランス
[ ぐんじバランス ] (n) military balance -
軍事アナリスト
[ ぐんじアナリスト ] (n) military analyst -
軍事上
[ ぐんじじょう ] (adj-no) military/strategic -
軍事交流
[ ぐんじこうりゅう ] (n) military exchange -
軍事任務
[ ぐんじにんむ ] (n) military mission -
軍事介入
[ ぐんじかいにゅう ] (n) armed intervention/military intervention -
軍事会議
[ ぐんじかいぎ ] council of war -
軍事侵略
[ ぐんじしんりゃく ] (n) military aggression/military invasion
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.