- Từ điển Nhật - Anh
身投げ
Xem thêm các từ khác
-
身柄拘束
[ みがらこうそく ] (n) (in) custody/physical restraint (e.g. by police) -
身方
[ みかた ] (n) friend/supporter/ally -
身悶え
[ みもだえ ] (n) writhing (in agony) -
身支度
[ みじたく ] (n) dressing or outfitting oneself -
身籠る
[ みごもる ] (v5r) to become pregnant -
身綺麗
[ みぎれい ] (adj-na,n) neat personal appearance -
身繕い
[ みづくろい ] (n) dressing oneself -
身罷る
[ みまかる ] (v5r) to pass away/to die -
身請け
[ みうけ ] (n) ransoming/redeeming -
身贔屓
[ みびいき ] (n) favoritism/nepotism -
身軽
[ みがる ] (adj-na,n) light/agile/nimble/casual/carefree/(P) -
身近
[ みぢか ] (adj-na,n) near oneself/close to one/familiar/(P) -
身頃
[ みごろ ] (n) body of a garment/bodice -
身震い
[ みぶるい ] (n) shivering/trembling/shuddering/(P) -
身障者
[ しんしょうしゃ ] (n) disabled person/physically handicapped person -
身重
[ みおも ] (adj-na,n) pregnant -
身長
[ しんちょう ] (n) height (of body)/stature/(P) -
身長の低い人
[ しんちょうのひくいひと ] short person -
躬行
[ きゅうこう ] (n) executing by oneself -
躯
[ むくろ ] (n) (dead) body/corpse
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.