- Từ điển Nhật - Anh
軍事的脅威
Xem thêm các từ khác
-
軍事産業
[ ぐんじさんぎょう ] defense contractor/defense industry -
軍事独裁政権
[ ぐんじどくさいせいけん ] (n) military dictatorship -
軍事行動
[ ぐんじこうどう ] military movements -
軍事衛星
[ ぐんじえいせい ] military satellite -
軍事裁判
[ ぐんじさいばん ] court martial -
軍事裁判所
[ ぐんじさいばんしょ ] military court -
軍事訓練
[ ぐんじくんれん ] military exercise/drill -
軍事警察
[ ぐんじけいさつ ] military police -
軍事費
[ ぐんじひ ] war funds/war expenditures -
軍事輸送
[ ぐんじゆそう ] military transport -
軍事能力
[ ぐんじのうりょく ] (n) military capability -
軍事面
[ ぐんじめん ] military aspect -
軍事顧問
[ ぐんじこもん ] military adviser -
軍事顧問団
[ ぐんじこもんだん ] military assistance advisory group -
軍事配備
[ ぐんじはいび ] (n) military deployment -
軍事通
[ ぐんじつう ] man versed in military affairs -
軍事通信員
[ ぐんじつうしんいん ] war correspondent -
軍令
[ ぐんれい ] (n) military command -
軍令部
[ ぐんれいぶ ] (n) Naval General Staff -
軍使
[ ぐんし ] (n) truce bearer
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.