Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

軍楽隊

[ぐんがくたい]

(n) military or naval band

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 軍楽長

    [ ぐんがくちょう ] military band master
  • 軍機

    [ ぐんき ] (n) military secret
  • 軍歌

    [ ぐんか ] (n) war song
  • 軍民

    [ ぐんみん ] (n) the military and civilians
  • 軍法

    [ ぐんぽう ] (n) military law/martial law/tactics/strategy
  • 軍法会議

    [ ぐんぽうかいぎ ] court-martial
  • 軍港

    [ ぐんこう ] (n) naval port/naval station/(P)
  • 軍服

    [ ぐんぷく ] (n) military or naval uniform
  • 軍情

    [ ぐんじょう ] military situation
  • 軍旗

    [ ぐんき ] (n) battle flag/colours/ensign
  • 軍旅

    [ ぐんりょ ] (n) army/soldiers/war
  • 軍放送

    [ ぐんほうそう ] military broadcast
  • 軍政

    [ ぐんせい ] (n) military government
  • 軍政府

    [ ぐんせいふ ] military government
  • 軍政部

    [ ぐんせいぶ ] military government
  • 軍手

    [ ぐんて ] (n) army cotton gloves
  • 軍拡

    [ ぐんかく ] (n) military expansion (abbr)/expansion of armaments/(P)
  • 軍拡競争

    [ ぐんかくきょうそう ] armaments race
  • 軍書

    [ ぐんしょ ] (n) military book/war history
  • 軍曹

    [ ぐんそう ] (n) sergeant
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top