Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

軍用

[ぐんよう]

(adj-no,n) for military use

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 軍用地図

    [ ぐんようちず ] army (topographic) map
  • 軍用品

    [ ぐんようひん ] military stores/munitions of war
  • 軍用機

    [ ぐんようき ] warplane
  • 軍用犬

    [ ぐんようけん ] (n) war dog
  • 軍用輸送機

    [ ぐんようゆそうき ] military transport
  • 軍用艦

    [ ぐんようかん ] military ship
  • 軍用鳩

    [ ぐんようばと ] (n) carrier pigeon
  • 軍用金

    [ ぐんようきん ] (n) war funds/war chest/campaign fund
  • 軍略

    [ ぐんりゃく ] (n) strategy/tactics
  • 軍略家

    [ ぐんりゃくか ] strategist
  • 軍職

    [ ぐんしょく ] (n) military profession/military post
  • 軍荼利

    [ ぐんだり ] Kundali (tantric Buddhist deity)
  • 軍衣

    [ ぐんい ] (n) military clothes
  • 軍規

    [ ぐんき ] (n) military regulations
  • 軍記

    [ ぐんき ] (n) war chronicle
  • 軍記物語

    [ ぐんきものがたり ] (n) war chronicle
  • 軍談

    [ ぐんだん ] (n) war story
  • 軍議

    [ ぐんぎ ] (n) war council
  • 軍費

    [ ぐんぴ ] (n) war funds/war expenditures
  • 軍資

    [ ぐんし ] (n) war materiel/military expenses/war fund/campaign funds
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top