Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

軒端

[のきば]

(n) eaves/edge of the eaves

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 軒輊

    [ けんち ] (n) high and low/disparity
  • 軋る

    [ きしる ] (v5r) to creak/to squeak
  • 軋む

    [ きしむ ] (v5m) (uk) to jar/to creak/to grate
  • 軋轢

    [ あつれき ] (n) friction/discord/strife
  • 輝き

    [ かがやき ] (n) radiance
  • 輝き渡る

    [ かがやきわたる ] (v5r) to shine out far and wide
  • 輝く

    [ かがやく ] (v5k) to shine/to glitter/to sparkle/(P)
  • 輝かしい

    [ かがやかしい ] (adj) brilliant/glorious/glittering/(P)
  • 輝かしい業績

    [ かがやかしいぎょうせき ] bright future/brilliant achievements
  • 輝かす

    [ かがやかす ] (v5s) to light up/to brighten
  • 輝度

    [ きど ] (n) brightness/clearness/(P)
  • 輝線

    [ きせん ] (n) bright line
  • 輝石

    [ きせき ] (n) pyroxene/augite
  • 輝煌帝

    [ きこうてい ] poetic word for the sun
  • 輝輝

    [ きき ] brilliance
  • [ ともがら ] (n) comrade/fellow
  • 輩出

    [ はいしゅつ ] (n) turning out in great numbers/(P)
  • [ わ ] (n) ring/hoop/circle/(P)
  • 輪になって踊る

    [ わになっておどる ] (exp) to dance in a circle (ring)
  • 輪ゴム

    [ わゴム ] (n) rubber band/(P)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top