- Từ điển Nhật - Anh
転身
Xem thêm các từ khác
-
転転
[ てんてん ] (adj-na,adv,n) rolling about/moving from place to place/being passed around repeatedly -
転載
[ てんさい ] (n,vs) reprinting -
転轍
[ てんてつ ] (n,vs) switching or shunting (of a rail car) -
転轍機
[ てんてつき ] (n) (railroad) switch -
転轍手
[ てんてつしゅ ] (n) a switchman -
転音
[ てんおん ] (n) euphonic change of pronunciation/elision -
転針
[ てんしん ] (n) changing course or direction/shifting position -
転送
[ てんそう ] (n,vs) transfer/transmission/(telephone) call forwarding -
転送先
[ てんそうさき ] (n) forwarding address -
転送電話
[ てんそうでんわ ] (telephone) call forwarding/call diversion -
転送速度
[ てんそうそくど ] (n) transfer speed -
転進
[ てんしん ] (n) changing course or direction/shifting position -
軸
[ じく ] (n,n-suf) axis/stem/shaft/axle/(P) -
軸を掛ける
[ じくをかける ] (exp) to hang a scroll picture -
軸受け
[ じくうけ ] (n) bearing (e.g. wheel) -
軸差応力
[ じくさおうりょく ] deviator stress -
軸木
[ じくぎ ] (n) matchwood/splint/scroll roller -
軸箱
[ じくばこ ] axle box -
軸索
[ じくさく ] (n) axis cylinder/axon -
軸線
[ じくせん ] shaft line/axis
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.