- Từ điển Nhật - Anh
軽口話
Xem thêm các từ khác
-
軽合金
[ けいごうきん ] (n) light alloy -
軽妙
[ けいみょう ] (adj-na,n) facile/clever/witty -
軽妙洒脱
[ けいみょうしゃだつ ] (adj-na,n) witty/smart and polished -
軽少
[ けいしょう ] (adj-na,n) trifling/slight -
軽工業
[ けいこうぎょう ] (n) light industry/(P) -
軽度
[ けいど ] (adj-na,n) slight degree -
軽度認識障害
[ けいどにんしきしょうがい ] (n) mild cognitive impairment (MCI) -
軽微
[ けいび ] (adj-na,n) slight/little/insignificant -
軽快
[ けいかい ] (adj-na,n) rhythmical (e.g. melody)/casual (e.g. dress)/light/nimble/(P) -
軽労働
[ けいろうどう ] (n) light labor -
軽傷
[ けいしょう ] (n) minor injury/(P) -
軽捷
[ けいしょう ] (adj-na,n) nimble -
軽業
[ かるわざ ] (n) acrobatics/risky undertaking -
軽業師
[ かるわざし ] (n) acrobat -
軽機
[ けいき ] (n) light machine gun -
軽機関銃
[ けいきかんじゅう ] (n) light machine gun -
軽歌劇
[ けいかげき ] (n) light opera -
軽水
[ けいすい ] (n) light water -
軽水原子炉
[ けいすいげんしろ ] (n) light-water nuclear reactor -
軽水炉
[ けいすいろ ] (n) light-water reactor
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.