- Từ điển Nhật - Anh
辛抱強い
Xem thêm các từ khác
-
辛抱強い人
[ しんぼうつよいひと ] person of perseverance/person of patience/patient worker -
辛目
[ からめ ] (adj-na,n) (a bit) salty or spicy -
辛辣
[ しんらつ ] (adj-na,n) bitter/sharp/acrimonious -
辛辛
[ からがら ] (adv) barely -
辛苦
[ しんく ] (n) hardship/toil/trouble/(P) -
辛酸
[ しんさん ] (n) hardships/privation/(P) -
迦楼羅
[ かるら ] Garuda (man-bird deity of Hindu-Buddhist myth) -
迫る
[ せまる ] (v5r) to draw near/to press/(P) -
迫害
[ はくがい ] (n,vs) persecution/(P) -
迫害者
[ はくがいしゃ ] persecutor -
迫力
[ はくりょく ] (n) force/intensity/appeal/strength/(P) -
迫持
[ せりもち ] (n) arch -
迫撃
[ はくげき ] (n,vs) close attack -
迫撃砲
[ はくげきほう ] (n) mortar -
迫真
[ はくしん ] (adj-no,n) reality/true to life -
述べる
[ のべる ] (v1) to state/to express/to mention/(P) -
述べ立てる
[ のべたてる ] to relate at great length/to dwell eloquently (on) -
述作
[ じゅっさく ] (n,vs) writing a book/literary work -
述懐
[ じゅっかい ] (n) recollection/(P) -
述語
[ じゅつご ] (n) predicate
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.